Đọc nhanh: 巴利 (ba lợi). Ý nghĩa là: Barry (tên), Gareth Barry (1981-), cầu thủ bóng đá người Anh, Pali, ngôn ngữ của kinh điển Pali Nguyên thủy. Ví dụ : - 我是巴利·伯恩斯 Đây là Barry B.. - 在巴利高速边上的小树林 Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
巴利 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Barry (tên)
Barry (name)
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
✪ 2. Gareth Barry (1981-), cầu thủ bóng đá người Anh
Gareth Barry (1981-), English footballer
✪ 3. Pali, ngôn ngữ của kinh điển Pali Nguyên thủy
Pali, language of Theravad Pali canon
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴利
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 一个 胜利 紧接着 一个 胜利
- Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
巴›