Đọc nhanh: 巴克莱银行 (ba khắc lai ngân hành). Ý nghĩa là: ngân hàng Barclays.
巴克莱银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân hàng Barclays
Barclays Bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴克莱银行
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
巴›
莱›
行›
银›