巳蛇 sì shé
volume volume

Từ hán việt: 【tị xà】

Đọc nhanh: 巳蛇 (tị xà). Ý nghĩa là: Năm 6, năm Tỵ (ví dụ: 2001).

Ý Nghĩa của "巳蛇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巳蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Năm 6, năm Tỵ (ví dụ: 2001)

Year 6, year of the Snake (e.g. 2001)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巳蛇

  • volume volume

    - 看到 kàndào 蛇会 shéhuì máo

    - Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.

  • volume volume

    - 巳时 sìshí shì 上午 shàngwǔ 九点 jiǔdiǎn dào 十一点 shíyìdiǎn

    - Giờ tỵ là từ 9 giờ đến 11 giờ sáng.

  • volume volume

    - bèi shé shì le

    - Cô ấy bị rắn cắn rồi.

  • volume volume

    - xīn 毒如蛇蝎 dúrúshéxiē

    - lòng dạ độc ác như rắn rết.

  • volume volume

    - 山路 shānlù 委蛇 wēiyí 曲折 qūzhé nán xíng

    - Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.

  • volume volume

    - zài 十二生肖 shíèrshēngxiào zhōng shé shì de 代表 dàibiǎo

    - Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.

  • volume volume

    - 巳时 sìshí 太阳 tàiyang 升高 shēnggāo le

    - Giờ Tỵ, mặt trời đã lên cao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 巳时 sìshí 见面 jiànmiàn ba

    - Chúng ta gặp nhau vào giờ tỵ nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RU (口山)
    • Bảng mã:U+5DF3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Shé , Tuó , Yí
    • Âm hán việt: Di , ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJP (中戈十心)
    • Bảng mã:U+86C7
    • Tần suất sử dụng:Cao