Đọc nhanh: 巴刹 (ba sát). Ý nghĩa là: Đài Loan, chợ (loanword).
✪ 1. Đài Loan
Taiwan pr. [bā chà]
✪ 2. chợ (loanword)
bazaar (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴刹
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
巴›