Đọc nhanh: 巴南 (ba na). Ý nghĩa là: Quận Banan của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Banan của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Banan district of central Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴南
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
巴›