Đọc nhanh: 已提货的提单 (dĩ đề hoá đích đề đơn). Ý nghĩa là: Vận đơn đã nhận hàng. Vận đơn gốc đã được trao cho người chuyên chở (Surrendered) tại cảng dỡ và hàng đã được nhận xong.
已提货的提单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận đơn đã nhận hàng. Vận đơn gốc đã được trao cho người chuyên chở (Surrendered) tại cảng dỡ và hàng đã được nhận xong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已提货的提单
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 事故 的 报告 已经 提交
- Báo cáo về tai nạn đã được nộp.
- 彼方 已 同意 了 我们 的 提案
- Đối phương đã đồng ý với đề xuất của chúng tôi.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 我 已 回答 过 他 的 提问
- Tôi đã trả lời câu hỏi của anh ấy rồi.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
- 环保 意识 的 提高 已 成为 社会 的 普遍现象
- Việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường đã trở thành một hiện tượng phổ biến trong xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
已›
提›
的›
货›