Đọc nhanh: 联运提单 (liên vận đề đơn). Ý nghĩa là: Vận đơn liên hiệp.
联运提单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận đơn liên hiệp
根据联运合同签发的提单。把多种不同的运输方式连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联运提单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
- 提交 单据 给 财务部
- Nộp chứng từ cho phòng tài chính.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
提›
联›
运›