Đọc nhanh: 己方 (kỉ phương). Ý nghĩa là: phía mình; bên mình; phe mình.
己方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phía mình; bên mình; phe mình
自己这一方面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 己方
- 他 先 拿 自己 打比方
- Anh ấy lấy mình làm ví dụ.
- 他 用 自己 的 卒 兑 了 对方 的 卒
- Anh ấy đã dùng tốt của mình để đổi tốt của đối phương.
- 把 方便 让给 别人 , 把 困难 留给 自己
- nhường thuận lợi cho người khác, giữ lại khó khăn cho mình.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 每个 人 都 有 自己 的 方向
- Mỗi người đều có những định hướng riêng.
- 好 方法 固好 , 但 要 适合 自己
- Phương pháp tốt dĩ nhiên là tốt, nhưng cũng cần phải phù hợp với bản thân.
- 财富 自由 让 你 可以 按照 自己 的 方式 生活
- Tự do tài phú cho phép bạn sống theo cách của chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
己›
方›