volume volume

Từ hán việt: 【kì.kỷ.kỉ】

Đọc nhanh: (kì.kỷ.kỉ). Ý nghĩa là: trứng rận.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trứng rận

虮子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Qí
    • Âm hán việt: , Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHN (中戈竹弓)
    • Bảng mã:U+866E
    • Tần suất sử dụng:Thấp