Đọc nhanh: 差额移下 (sai ngạch di hạ). Ý nghĩa là: Mức sai biệt chuyển xuống.
差额移下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mức sai biệt chuyển xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差额移下
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 闪 了 下 差点 摔倒
- Anh ấy lắc mạnh một chút suýt ngã.
- 相比之下 , 我 的 成绩 就 差远了
- So sánh thì kết quả của tôi kém xa.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 公司 下定 目标 提高 销售额
- Công ty đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
差›
移›
额›