Đọc nhanh: 查询表 (tra tuân biểu). Ý nghĩa là: Bảng điều tra.
查询表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng điều tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查询表
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 调查 表明 了 消费者 的 需求
- Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.
- 这件 事 你 先 去 调查 一下 , 不 忙 表态
- chuyện này anh đi điều tra một chút, đừng vội tỏ thái độ.
- 汇款 没有 收到 , 可 去 邮局 查询
- nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.
- 他 查看 了 预约 列表
- Anh ấy tra danh sách các cuộc hẹn.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
表›
询›