Đọc nhanh: 差别定价 (sai biệt định giá). Ý nghĩa là: Định giá phân biệt.
差别定价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Định giá phân biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差别定价
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 他们 的 观点 有 本质 差别
- Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
- 你别 等 他 了 , 他 指不定 来 不来 呢
- anh đừng đợi anh ấy, không chừng anh ấy không đến.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 他 和 她 的 意见 差别 很小
- Ý kiến của anh ấy và cô ấy khác biệt rất ít.
- 他 和 她 的 工作 方法 有 差别
- Cách làm việc của anh ấy và cô ấy có khác biệt.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
别›
定›
差›