Đọc nhanh: 巫毒 (vu độc). Ý nghĩa là: ma thuật hắc ám; phù thủy; bùa ngải. Ví dụ : - 这就是巫毒数学 Đây là toán học voodoo.. - 你有推荐的巫毒女王吗 Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?
巫毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma thuật hắc ám; phù thủy; bùa ngải
- 这 就是 巫毒 数学
- Đây là toán học voodoo.
- 你 有 推荐 的 巫毒 女王 吗
- Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巫毒
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 你 有 推荐 的 巫毒 女王 吗
- Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?
- 这 就是 巫毒 数学
- Đây là toán học voodoo.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他 因 吸毒 过量 而 要命
- Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巫›
毒›