巫蛊 wū gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【vu cổ】

Đọc nhanh: 巫蛊 (vu cổ). Ý nghĩa là: phù thủy.

Ý Nghĩa của "巫蛊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巫蛊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phù thủy

witchcraft

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巫蛊

  • volume volume

    - duì 女巫 nǚwū 有毒 yǒudú

    - Nó độc đối với phù thủy.

  • volume volume

    - 我查 wǒchá le 双子 shuāngzǐ 巫师 wūshī tuán de 档案 dàngàn

    - Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.

  • volume volume

    - 巫术 wūshù yǒu 极限 jíxiàn

    - Phép thuật phù thủy có giới hạn của nó.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 想到 xiǎngdào 办法 bànfǎ 救出 jiùchū 那个 nàgè 男巫 nánwū

    - Tôi sẽ tìm ra cách tôi có thể lấy thuật sĩ đó ra

  • volume volume

    - shì 贝内特 bèinèitè 女巫 nǚwū

    - Tôi là phù thủy Bennett.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén yòng lái 害人 hàirén

    - Có người dùng trùng cổ hại người.

  • volume volume

    - zhè 就是 jiùshì 巫毒 wūdú 数学 shùxué

    - Đây là toán học voodoo.

  • volume volume

    - 狠心 hěnxīn de 女巫 nǚwū duì 孤苦 gūkǔ 无助 wúzhù de 小女孩 xiǎonǚhái 施发 shīfā 妖术 yāoshù

    - Một nữ phù thủy tàn nhẫn đối với một cô bé cô đơn và bất hạnh đã thực hiện ma thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Công 工 (+4 nét)
    • Pinyin: Wū , Wú
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MOO (一人人)
    • Bảng mã:U+5DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XLIBT (重中戈月廿)
    • Bảng mã:U+86CA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình