Đọc nhanh: 巫蛊 (vu cổ). Ý nghĩa là: phù thủy.
巫蛊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phù thủy
witchcraft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巫蛊
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 巫术 也 有 极限
- Phép thuật phù thủy có giới hạn của nó.
- 我会 想到 办法 救出 那个 男巫
- Tôi sẽ tìm ra cách tôi có thể lấy thuật sĩ đó ra
- 我 是 个 贝内特 女巫
- Tôi là phù thủy Bennett.
- 有人 用 蛊 来 害人
- Có người dùng trùng cổ hại người.
- 这 就是 巫毒 数学
- Đây là toán học voodoo.
- 狠心 的 女巫 对 孤苦 无助 的 小女孩 施发 妖术
- Một nữ phù thủy tàn nhẫn đối với một cô bé cô đơn và bất hạnh đã thực hiện ma thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巫›
蛊›