Đọc nhanh: 巫毒教 (vu độc giáo). Ý nghĩa là: Voodoo (tôn giáo).
巫毒教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Voodoo (tôn giáo)
宗教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巫毒教
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 你 有 推荐 的 巫毒 女王 吗
- Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?
- 这 就是 巫毒 数学
- Đây là toán học voodoo.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巫›
教›
毒›