Đọc nhanh: 巩膜 (củng mô). Ý nghĩa là: củng mạc; màng cứng (ở mắt); củng mô.
巩膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củng mạc; màng cứng (ở mắt); củng mô
眼球最外层的纤维膜,白色,很坚韧,前面与角膜相连,有保护眼球内部组织的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巩膜
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 压迫 着 她 的 横隔膜
- Không rõ nguồn gốc ép vào cơ hoành của cô.
- 医生 说 他 的 肋膜 受伤 了
- Bác sĩ nói màng phổi của anh ấy bị thương.
- 医生 检查 了 我 的 耳膜
- Bác sĩ đã kiểm tra màng nhĩ của tôi.
- 你 应该 常 使用 这种 面膜
- Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 国家 不断 巩固政权
- Nhà nước không ngừng củng cố chính quyền.
- 双方 的 合作 关系 巩固
- Quan hệ hợp tác giữa hai bên rất vững chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巩›
膜›