巩膜 gǒngmó
volume volume

Từ hán việt: 【củng mô】

Đọc nhanh: 巩膜 (củng mô). Ý nghĩa là: củng mạc; màng cứng (ở mắt); củng mô.

Ý Nghĩa của "巩膜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巩膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. củng mạc; màng cứng (ở mắt); củng mô

眼球最外层的纤维膜,白色,很坚韧,前面与角膜相连,有保护眼球内部组织的作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巩膜

  • volume volume

    - 动脉 dòngmài 内膜 nèimó yán 动脉 dòngmài 内层 nèicéng de 炎症 yánzhèng

    - Viêm màng trong động mạch

  • volume volume

    - 压迫 yāpò zhe de 横隔膜 hénggémó

    - Không rõ nguồn gốc ép vào cơ hoành của cô.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō de 肋膜 lēmó 受伤 shòushāng le

    - Bác sĩ nói màng phổi của anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 耳膜 ěrmó

    - Bác sĩ đã kiểm tra màng nhĩ của tôi.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi cháng 使用 shǐyòng 这种 zhèzhǒng 面膜 miànmó

    - Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.

  • volume volume

    - 顶礼膜拜 dǐnglǐmóbài ( 比喻 bǐyù 对人 duìrén 特别 tèbié 崇敬 chóngjìng 现多 xiànduō 用于 yòngyú 贬义 biǎnyì 。 )

    - phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).

  • volume volume

    - 国家 guójiā 不断 bùduàn 巩固政权 gǒnggùzhèngquán

    - Nhà nước không ngừng củng cố chính quyền.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng de 合作 hézuò 关系 guānxì 巩固 gǒnggù

    - Quan hệ hợp tác giữa hai bên rất vững chắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Công 工 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǒng
    • Âm hán việt: Củng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNI (一竹弓戈)
    • Bảng mã:U+5DE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao