Đọc nhanh: 巩留 (củng lưu). Ý nghĩa là: Quận Gongliu hay Toqquztara nahiyisi thuộc tỉnh Ili Kazakhstan 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Quận Gongliu hay Toqquztara nahiyisi thuộc tỉnh Ili Kazakhstan 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , Tân Cương
Gongliu county or Toqquztara nahiyisi in Ili Kazakh autonomous prefecture 伊犁哈薩克自治州|伊犁哈萨克自治州 [Yi1 lí Hā sà kè zì zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巩留
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 书写 时 留意 剔笔
- Khi viết chú ý nét hất này.
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
- 今年春节 在 家乡 逗留 了 一个 星期
- tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巩›
留›