Đọc nhanh: 巨鹿 (cự lộc). Ý nghĩa là: Hạt Julu ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc.
巨鹿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Julu ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc
Julu county in Xingtai 邢台 [Xing2 tái], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨鹿
- 他匹 自 完成 艰巨 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.
- 鹿 豕 狉狉
- hươu, lợn hung hăng qua lại.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 他们 面临 着 巨大 的 压力
- Họ đang đối mặt với áp lực to lớn.
- 他们 面临 着 巨大 的 挑战
- Họ đang đối mặt với thử thách to lớn.
- 他们 遭受 了 巨大 的 损失
- Họ đã chịu tổn thất lớn.
- 他 借助 力量 完成 了 艰巨 的 任务
- Anh ấy nhờ vào sức mạnh để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
鹿›