Đọc nhanh: 白鹿 (bạch lộc). Ý nghĩa là: nai trắng; bạch lộc.
白鹿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nai trắng; bạch lộc
白色的鹿传说仙人,隐士多骑白鹿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白鹿
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 白唇鹿 在 这个 地区 很 罕见
- Loài hươu môi trắng rất hiếm thấy trong khu vực này.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 三天 去 猎鹿
- Ba ngày đi săn hươu.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
鹿›