Đọc nhanh: 巨鹿县 (cự lộc huyện). Ý nghĩa là: Hạt Julu ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Julu ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc
Julu county in Xingtai 邢台 [Xing2 tái], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨鹿县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 鹿 豕 狉狉
- hươu, lợn hung hăng qua lại.
- 今天 的 任务 是 配鹿
- Công việc hôm nay là phối giống hươu.
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 他们 遭受 了 巨大 的 损失
- Họ đã chịu tổn thất lớn.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
巨›
鹿›