Đọc nhanh: 巨集 (cự tập). Ý nghĩa là: macro (khoa học máy tính) (chủ yếu là Hồng Kông và Đài Loan).
巨集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. macro (khoa học máy tính) (chủ yếu là Hồng Kông và Đài Loan)
(computer science) macro (primarily Hong Kong and Taiwan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨集
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
集›