Đọc nhanh: 巨野县 (cự dã huyện). Ý nghĩa là: Hạt Juye ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông.
✪ 1. Hạt Juye ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông
Juye county in Heze 菏澤|菏泽 [Hé zé], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨野县
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
巨›
野›