Đọc nhanh: 巨幅 (cự bức). Ý nghĩa là: cực lớn (tranh, ảnh, v.v.).
巨幅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực lớn (tranh, ảnh, v.v.)
extremely large (of paintings, photographs etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨幅
- 巨幅 横标
- biểu ngữ lớn
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 产值 增幅 不 大
- biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.
- 巨幅 标语 赫然在目
- tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 我刚 买 了 一幅 巨大 的 地图
- Tôi vừa mua một tấm bản đồ khổng lồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
幅›