Đọc nhanh: 巨蠹 (cự đố). Ý nghĩa là: kẻ thù công khai số một.
巨蠹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ thù công khai số một
public enemy number one
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨蠹
- 他匹 自 完成 艰巨 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 他 吹响 了 巨大 螺号
- Anh ấy thổi kèn ốc khổng lồ.
- 他们 面临 着 巨大 的 压力
- Họ đang đối mặt với áp lực to lớn.
- 他们 面临 着 巨大 的 挑战
- Họ đang đối mặt với thử thách to lớn.
- 他 借助 力量 完成 了 艰巨 的 任务
- Anh ấy nhờ vào sức mạnh để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
蠹›