Đọc nhanh: 巨资 (cự tư). Ý nghĩa là: đầu tư lớn, số tiền lớn.
巨资 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu tư lớn
huge investment
✪ 2. số tiền lớn
vast sum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨资
- 慨允 捐助 百万 巨资
- sẵn lòng đóng góp một số tiền lớn.
- 耗资 巨万
- vốn hao hàng vạn.
- 巨额 资金
- vốn lớn.
- 他斥 巨资 购买 了 一栋 豪宅
- Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 我国 领有 巨大 的 水电 资源
- Nước ta có nguồn thuỷ điện dồi dào.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
资›