巨响 jù xiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【cự hưởng】

Đọc nhanh: 巨响 (cự hưởng). Ý nghĩa là: âm thanh lớn.

Ý Nghĩa của "巨响" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巨响 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm thanh lớn

loud sound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨响

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ 洪水 hóngshuǐ 发出 fāchū 巨大 jùdà de 声响 shēngxiǎng

    - nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.

  • volume volume

    - 轰隆 hōnglōng 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 房子 fángzi 倒塌 dǎotā 下来 xiàlai

    - ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.

  • volume volume

    - 吹响 chuīxiǎng le 巨大 jùdà 螺号 luóhào

    - Anh ấy thổi kèn ốc khổng lồ.

  • volume volume

    - 话音未落 huàyīnwèiluò zhǐ tīng 外面 wàimiàn 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng

    - giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm.

  • volume volume

    - 污染 wūrǎn 海洋 hǎiyáng duì 生物 shēngwù 气候 qìhòu 造成 zàochéng le 巨大 jùdà de 影响 yǐngxiǎng

    - Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.

  • volume volume

    - 浪拍 làngpāi 哗哗 huāhuā 声响 shēngxiǎng 巨大 jùdà

    - Sóng vỗ ào ào, âm thanh rất to.

  • volume volume

    - 夜里 yèli de 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng xià xǐng le

    - Tiếng động lớn trong đêm đã làm tôi tỉnh giấc.

  • volume volume

    - mén 突然 tūrán 关上 guānshàng pēng de 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng

    - Cửa đột nhiên đóng kêu "bình" một tiếng to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHBR (口竹月口)
    • Bảng mã:U+54CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Công 工 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự ,
    • Nét bút:一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SS (尸尸)
    • Bảng mã:U+5DE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao