Đọc nhanh: 巨响 (cự hưởng). Ý nghĩa là: âm thanh lớn.
巨响 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm thanh lớn
loud sound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨响
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 轰隆 一声 巨响 , 房子 倒塌 下来
- ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.
- 他 吹响 了 巨大 螺号
- Anh ấy thổi kèn ốc khổng lồ.
- 话音未落 , 只 听 外面 一声 巨响
- giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
- 浪拍 哗哗 , 声响 巨大
- Sóng vỗ ào ào, âm thanh rất to.
- 夜里 的 一声 巨响 把 我 吓 醒 了
- Tiếng động lớn trong đêm đã làm tôi tỉnh giấc.
- 门 突然 关上 , 砰 的 一声 巨响
- Cửa đột nhiên đóng kêu "bình" một tiếng to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
巨›