Đọc nhanh: 巨兽 (cự thú). Ý nghĩa là: sinh vật khổng lồ, động vật to lớn.
巨兽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sinh vật khổng lồ
giant creature
✪ 2. động vật to lớn
huge animal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨兽
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 他们 看到 了 一头 野兽
- Họ đã nhìn thấy một con thú hoang.
- 他们 的 言语 有些 兽性
- Lời nói của họ có chút thú tính.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 他们 面临 着 巨大 的 压力
- Họ đang đối mặt với áp lực to lớn.
- 他们 面临 着 巨大 的 挑战
- Họ đang đối mặt với thử thách to lớn.
- 他们 遭受 了 巨大 的 损失
- Họ đã chịu tổn thất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
巨›