Đọc nhanh: 巧克力夹心软糖 (xảo khắc lực giáp tâm nhuyễn đường). Ý nghĩa là: Kẹo mềm nhân sôcôla.
巧克力夹心软糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẹo mềm nhân sôcôla
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧克力夹心软糖
- 夹心糖
- kẹo có nhân.
- 把 巧克力 匀 给 弟弟 几块 好 吗 ?
- Chia cho em trai vài miếng sô-cô-la được không?
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 我 不 喜欢 吃 黑 巧克力
- Tôi không thích ăn sô cô la đen.
- 我 喜欢 吃 巧克力糖
- Tôi thích ăn kẹo socola.
- 我 喜欢 巧克力 味 的 雪糕
- Tôi thích kem vị socola.
- 冬天 的 晚上 , 喝一杯 热 巧克力 会 让 你 感觉 温暖
- Vào buổi tối mùa đông, uống một ly socola nóng sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
力›
夹›
巧›
⺗›
心›
糖›
软›