巧克力软糖 qiǎokèlì ruǎn táng
volume volume

Từ hán việt: 【xảo khắc lực nhuyễn đường】

Đọc nhanh: 巧克力软糖 (xảo khắc lực nhuyễn đường). Ý nghĩa là: Kẹo sôcôla mềm.

Ý Nghĩa của "巧克力软糖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巧克力软糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kẹo sôcôla mềm

游戏加载完毕后点击PLAY即可开始游戏。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧克力软糖

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 香草 xiāngcǎo 巧克力 qiǎokèlì 暴风雪 bàofēngxuě

    - Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.

  • volume volume

    - 比利时 bǐlìshí de 巧克力 qiǎokèlì hěn 有名 yǒumíng

    - Sôcôla của Bỉ rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 巧克力 qiǎokèlì zhuān

    - Anh ấy mua một viên socola.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 巧克力糖 qiǎokèlìtáng

    - Tôi thích ăn kẹo socola.

  • volume volume

    - zài 咀嚼 jǔjué 一块 yīkuài 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi đang nhai một miếng sô cô la.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 巧克力 qiǎokèlì yǒu 200

    - Miếng sô cô la này có 200 calo.

  • volume volume

    - gěi 朋友 péngyou mǎi le 一盒 yīhé 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi mua một hộp socola cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao