Đọc nhanh: 左面 (tả diện). Ý nghĩa là: bên trái; phía trái.
左面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên trái; phía trái
左边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左面
- 左右两面 都 是 高山
- hai bên trái phải đều là núi cao.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 左面 是 我 的 家
- Bên trái là nhà của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
面›