Đọc nhanh: 工界 (công giới). Ý nghĩa là: công giới.
工界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工界
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 他 来自 工商界
- Anh ấy đến từ giới công thương.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
界›