Đọc nhanh: 仙泽槟榔 (tiên trạch tân lang). Ý nghĩa là: cau tiên đầm.
仙泽槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cau tiên đầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙泽槟榔
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 仙女们 飞走 了
- Các nàng tiên bay đi rồi.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 公园 里 有 一个 小泽
- Trong công viên có một cái hồ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
榔›
槟›
泽›