Đọc nhanh: 厘米波 (li mễ ba). Ý nghĩa là: sóng phân.
厘米波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng phân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厘米波
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 这个 圆 的 半径 是 5 厘米
- Bán kính của hình tròn này là 5 cm.
- 这条 鱼 最长 不过 三厘米
- Con cá dài không quá ba cm.
- 过 了 几天 小 豆芽 慢慢 地 长大 有 两 厘米 长 了
- Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.
- 他们 的 身高 在 180 厘米 以上
- Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.
- 这张 桌子 宽 120 厘米
- Chiếc bàn này rộng 120 cm.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 他 的 身高 是 175 厘米
- Chiều cao của anh ấy là 175 cm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厘›
波›
米›