厘米波 límǐ bō
volume volume

Từ hán việt: 【li mễ ba】

Đọc nhanh: 厘米波 (li mễ ba). Ý nghĩa là: sóng phân.

Ý Nghĩa của "厘米波" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厘米波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sóng phân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厘米波

  • volume volume

    - 人一围 rényīwéi 大约 dàyuē 八十 bāshí 厘米 límǐ

    - Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuán de 半径 bànjìng shì 5 厘米 límǐ

    - Bán kính của hình tròn này là 5 cm.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 最长 zuìzhǎng 不过 bùguò 三厘米 sānlímǐ

    - Con cá dài không quá ba cm.

  • volume volume

    - guò le 几天 jǐtiān xiǎo 豆芽 dòuyá 慢慢 mànmàn 长大 zhǎngdà yǒu liǎng 厘米 límǐ zhǎng le

    - Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 身高 shēngāo zài 180 厘米 límǐ 以上 yǐshàng

    - Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi kuān 120 厘米 límǐ

    - Chiếc bàn này rộng 120 cm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 三角形 sānjiǎoxíng de gōu shì 厘米 límǐ zhǎng

    - Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.

  • volume volume

    - de 身高 shēngāo shì 175 厘米 límǐ

    - Chiều cao của anh ấy là 175 cm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Li , Ly , Triền
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWG (一田土)
    • Bảng mã:U+5398
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao