工校 gōng xiào
volume volume

Từ hán việt: 【công hiệu】

Đọc nhanh: 工校 (công hiệu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 工業學校 | 工业学校, trường kỹ thuật.

Ý Nghĩa của "工校" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

工校 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 工業學校 | 工业学校

abbr. for 工業學校|工业学校 [gōng yè xué xiào]

✪ 2. trường kỹ thuật

technical school

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工校

  • volume volume

    - bèi 安排 ānpái dào 学校 xuéxiào 工作 gōngzuò

    - Anh ấy được sắp xếp đến trường học làm việc.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn zài 学校 xuéxiào 学习 xuéxí 怎么 zěnme 制作 zhìzuò 工艺品 gōngyìpǐn

    - gần đây tôi đã học cách làm đồ thủ công ở trường.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 报效 bàoxiào 母校 mǔxiào de 培养 péiyǎng

    - Tôi nhất định sẽ nỗ lực làm việc, để đền đáp công ơn nuôi dưỡng của trường cũ.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào 校本部 xiàoběnbù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở bộ phận chính của trường học.

  • volume volume

    - 毕业 bìyè 一所 yīsuǒ 工艺美术 gōngyìměishù 学校 xuéxiào

    - Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 石绵 shímián 拆除 chāichú 工程 gōngchéng 怎样 zěnyàng ne

    - Còn về dự án loại bỏ amiăng tại trường học?

  • volume volume

    - 清华大学 qīnghuádàxué 全校 quánxiào 高压柜 gāoyāguì 线 xiàn 改善 gǎishàn 工程 gōngchéng

    - Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa

  • volume volume

    - 最后 zuìhòu 一份 yīfèn 工作 gōngzuò 学校 xuéxiào ràng xiū 无限期 wúxiànqī 带薪休假 dàixīnxiūjià

    - Họ cho anh ta nghỉ phép không thời hạn ở công việc cuối cùng của anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao