Đọc nhanh: 工寮 (công liêu). Ý nghĩa là: (Tw) (tại chỗ) khu tập thể công nhân, nhà kho công nhân.
✪ 1. (Tw) (tại chỗ) khu tập thể công nhân
(Tw) (on-site) workers' dormitory hut
✪ 2. nhà kho công nhân
workers' shed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工寮
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 上 工厂
- Đến nhà máy.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寮›
工›