Đọc nhanh: 工字梁 (công tự lương). Ý nghĩa là: xà chữ I.
工字梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà chữ I
工字形断面的轧制铁梁、钢梁或铸钢梁,亦指工字形断面的组合梁,尤其是用于钢铁结构 (如钢架建筑物) 中的梁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工字梁
- 字体 工整 匀称
- chữ viết đều đặn ngay ngắn.
- 小字辈 挑大梁
- năng lực công tác kém mà gánh vác công việc chính.
- 工人 正在 进行 架梁 工作
- Công nhân đang tiến hành công việc dựng xà nhà.
- 字 写 得 工整 极了
- chữ viết rất ngay ngắn.
- 工人 们 营造 了 一座 桥梁
- Công nhân xây dựng một cây cầu.
- 这个 桥梁工程 正在 建设 中
- Công trình xây dựng cầu này đang được thực hiện.
- 字典 是 学习 的 好 工具
- Tự điển là công cụ học tập tốt.
- 他 落字 工整 又 漂亮
- Anh ấy viết chữ rất gọn gàng và đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
工›
梁›