Đọc nhanh: 工字旁 (công tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "工 "..
工字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "工 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工字旁
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 字 写 得 工整 极了
- chữ viết rất ngay ngắn.
- 字典 是 学习 的 好 工具
- Tự điển là công cụ học tập tốt.
- 他 总是 旁若无人 地 工作
- Anh ấy luôn làm việc như không có ai xung quanh.
- 他 落字 工整 又 漂亮
- Anh ấy viết chữ rất gọn gàng và đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
工›
旁›