Đọc nhanh: 工场手工业 (công trường thủ công nghiệp). Ý nghĩa là: công trường thủ công.
工场手工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công trường thủ công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工场手工业
- 工场 手工业
- phân xưởng thủ công nghiệp.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 他 从事 手工业 多年
- Anh ấy đã làm nghề thủ công nhiều năm.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 他 学会 了 木工 的 手艺
- Anh ấy đã học được nghề mộc.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 原来 散漫 的 手工业 , 现在 都 组织 起来 了
- những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
场›
工›
手›