Đọc nhanh: 石磨工匠 (thạch ma công tượng). Ý nghĩa là: thợ cối.
石磨工匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ cối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石磨工匠
- 他 总爱 磨工夫
- Anh ấy luôn thích kéo dài thời gian.
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 家里 有个 大 石磨
- Trong nhà có một cối đá lớn.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 工匠 正在 铸剑
- Người thợ thủ công đang đúc kiếm.
- 小匠 工作 很 认真
- Người thợ nhỏ làm việc rất chăm chỉ.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
工›
石›
磨›