慢工出巧匠 màn gōng chū qiǎojiàng
volume volume

Từ hán việt: 【mạn công xuất xảo tượng】

Đọc nhanh: 慢工出巧匠 (mạn công xuất xảo tượng). Ý nghĩa là: công việc kiên nhẫn tạo nên một nghệ nhân lành nghề.

Ý Nghĩa của "慢工出巧匠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慢工出巧匠 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công việc kiên nhẫn tạo nên một nghệ nhân lành nghề

patient work makes a skilled craftsman

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢工出巧匠

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn 就品 jiùpǐn 出来 chūlái le

    - Anh từ từ sẽ đánh giá được thôi.

  • volume volume

    - 为了 wèile 工作 gōngzuò 早出晚归 zǎochūwǎnguī 非常 fēicháng 辛苦 xīnkǔ

    - Anh ấy đi sớm về muộn vì công việc, rất vất vả.

  • volume volume

    - 能工巧匠 nénggōngqiǎojiàng

    - thợ lành nghề.

  • volume volume

    - 能工巧匠 nénggōngqiǎojiàng

    - thợ giỏi.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 状态 zhuàngtài 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Trạng thái công việc của anh ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 出工 chūgōng 生产 shēngchǎn hěn 积极 jījí

    - anh ấy mỗi ngày đều đi làm, làm việc rất tích cực.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 动机 dòngjī 很少 hěnshǎo 欣赏 xīnshǎng 慢工 màngōng chū 细活 xìhuó

    - Động cơ kinh tế hiếm khi đánh giá cao"chậm mà chắc"

  • volume volume

    - wèi rén 耿直 gěngzhí gàn 工作 gōngzuò yòu kěn 出力 chūlì

    - anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一ノノ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHML (尸竹一中)
    • Bảng mã:U+5320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao