Đọc nhanh: 工农业 (công nông nghiệp). Ý nghĩa là: công nghiệp và nông nghiệp.
工农业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghiệp và nông nghiệp
industry and agriculture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工农业
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 工业 与 农业
- Công nghiệp và nông nghiệp.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 农业 工业 为 立国之本
- Nông nghiệp, công nghiệp làm nền tảng xây đựng đất nước.
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 工业 和 农业 是 互相 依赖 的
- Công nghiệp và nông nghiệp dựa vào nhau.
- 积肥 是 农业 生产 中 的 经常 工作
- ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp.
- 这个 县 工农业 总产值 十年 翻 了 两番
- sản lượng công nông nghiệp huyện này tăng gấp đôi trong vòng 10 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
农›
工›