Đọc nhanh: 工农兵 (công nông binh). Ý nghĩa là: giai cấp vô sản, công nhân, nông dân và binh lính.
工农兵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giai cấp vô sản
the proletariat
✪ 2. công nhân, nông dân và binh lính
workers, peasants, and soldiers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工农兵
- 工农兵
- công nông binh
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 农民工 在 建筑工地 工作
- Công nhân di trú làm việc tại công trường.
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 务农 是 一种 辛苦 的 工作
- Làm nông là một công việc vất vả.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 他 留在 农村 工作 了
- Anh ấy ở lại nông thôn công tác.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
农›
工›