Đọc nhanh: 工作说明 (công tá thuyết minh). Ý nghĩa là: bản mô tả công việc.
工作说明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản mô tả công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作说明
- 明天 的 工作 安排 完 了 吗 ?
- Công việc ngày mai đã sắp xếp xong chưa?
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 大伙 凑拢 一点 , 商量一下 明天 的 工作
- mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 经理 说 要 提高 工作效率
- Ông ấy chỉ trích sự chậm trễ trong công việc.
- 他 明年 会换 一份 工作
- Năm sau anh ấy sẽ đổi công việc.
- 工作 合同 明确 了 双方 的 权利 和 义务
- Hợp đồng lao động làm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
工›
明›
说›