Đọc nhanh: 工作参考 (công tá tham khảo). Ý nghĩa là: tham khảo công việc.
工作参考 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham khảo công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作参考
- 毕业 后 , 要 参加 工作 了
- Tốt nghiệp xong phải đi làm rồi.
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
- 参酌 具体情况 , 制订 工作 计划
- xem xét cân nhắc tình hình cụ thể, để xác định kế hoạch làm việc
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 新 教师 刚 参加 工作
- Giáo viên mới vừa bắt đầu làm việc.
- 意见 对 , 固然 应该 接受 , 就是 不 对 也 可 作为 参考
- ý kiến đúng dĩ nhiên nên tiếp thu, cho dù không đúng thì cũng phải tham khảo.
- 工作 要 从 各个 头 考虑
- Công việc cần xem xét từ nhiều phương diện.
- 艰苦 的 工作 考验 了 他 的 意志
- Công việc vất vả đã thử thách ý chí của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
参›
工›
考›