Đọc nhanh: 抱警沙 (bão cảnh sa). Ý nghĩa là: sợi báo lỗi.
抱警沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi báo lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱警沙
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 人群 听到 警报声 一哄而散
- Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抱›
沙›
警›