Đọc nhanh: 工业粉尘 (công nghiệp phấn trần). Ý nghĩa là: Bụi công nghiệp.
工业粉尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bụi công nghiệp
工业粉尘 industrial dust,主要来源于固体物料的机械粉碎和研磨,粉状物料的混合、筛分、包装及运输,物质燃烧产生的烟尘,物质被加热时产生的蒸气在空气中的氧化和凝结。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业粉尘
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
尘›
工›
粉›