粉尘 fěnchén
volume volume

Từ hán việt: 【phấn trần】

Đọc nhanh: 粉尘 (phấn trần). Ý nghĩa là: bụi; bụi công nghiệp. Ví dụ : - 粉尘污染 ô nhiễm bụi công nghiệp

Ý Nghĩa của "粉尘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粉尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bụi; bụi công nghiệp

在燃烧或工业生产过程中产生的粉末状的废物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粉尘 fěnchén 污染 wūrǎn

    - ô nhiễm bụi công nghiệp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉尘

  • volume volume

    - shì 这家 zhèjiā 俱乐部 jùlèbù de 死忠 sǐzhōng 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.

  • volume volume

    - 豆子 dòuzi 磨成 móchéng fěn

    - Anh ấy xay đậu thành bột.

  • volume volume

    - 拍掉 pāidiào 身上 shēnshàng de 灰尘 huīchén

    - Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一碗 yīwǎn 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.

  • volume volume

    - 粉尘 fěnchén 污染 wūrǎn

    - ô nhiễm bụi công nghiệp

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - 看破 kànpò 凡尘 fánchén

    - Anh ấy đã nhìn thấu thế gian.

  • volume volume

    - yǒu 成千上万 chéngqiānshàngwàn de 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao