Đọc nhanh: 粉尘 (phấn trần). Ý nghĩa là: bụi; bụi công nghiệp. Ví dụ : - 粉尘污染 ô nhiễm bụi công nghiệp
粉尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụi; bụi công nghiệp
在燃烧或工业生产过程中产生的粉末状的废物
- 粉尘 污染
- ô nhiễm bụi công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉尘
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 粉尘 污染
- ô nhiễm bụi công nghiệp
- 齑粉
- bột mịn
- 他 已 看破 凡尘
- Anh ấy đã nhìn thấu thế gian.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
粉›