Đọc nhanh: 化学致癌物 (hoá học trí nham vật). Ý nghĩa là: Hóa chất dẫn đến ung thư.
化学致癌物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa chất dẫn đến ung thư
化学致癌物指凡能引起动物和人类肿瘤、增加其发病率或死亡率的化合物。例如:黄曲霉毒素、苯并芘及苯等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学致癌物
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 有 那么 几种 有毒 化学 物
- Có một số hóa chất độc hại
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
物›
癌›
致›