工业用柠檬酸 gōngyè yòng níngméng suān
volume volume

Từ hán việt: 【công nghiệp dụng nịnh mông toan】

Đọc nhanh: 工业用柠檬酸 (công nghiệp dụng nịnh mông toan). Ý nghĩa là: Axit xitric dùng trong công nghiệp.

Ý Nghĩa của "工业用柠檬酸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

工业用柠檬酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Axit xitric dùng trong công nghiệp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用柠檬酸

  • volume volume

    - 柠檬 níngméng 使 shǐ 牙齿 yáchǐ 发酸 fāsuān

    - Ăn chanh làm răng bị ê.

  • volume volume

    - 柠檬 níngméng de 味道 wèidao 很酸 hěnsuān

    - Vị của chanh rất chua.

  • volume volume

    - 这杯 zhèbēi 柠檬汁 níngméngzhī 太酸 tàisuān le

    - Ly nước chanh này quá chua.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén jiāng 工业 gōngyè 用油 yòngyóu 混充 hùnchōng 食用油 shíyòngyóu 贩售 fànshòu 真是 zhēnshi 黑心肠 hēixīncháng

    - Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 录用 lùyòng le xīn 员工 yuángōng

    - Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 轻工业 qīnggōngyè 生产 shēngchǎn 需用 xūyòng de 原料 yuánliào 辅料 fǔliào kào 农业 nóngyè 供应 gōngyìng

    - nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 业余爱好 yèyúàihào lái 消除 xiāochú 工作 gōngzuò zhōng 产生 chǎnshēng de 紧张 jǐnzhāng 情绪 qíngxù

    - Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.

  • volume volume

    - bèi 广泛应用 guǎngfànyìngyòng 工业 gōngyè

    - Nhôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ninh , Nịnh
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMN (木十一弓)
    • Bảng mã:U+67E0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTBO (木廿月人)
    • Bảng mã:U+6AAC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao