Đọc nhanh: 节煤剂 (tiết môi tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để tiết kiệm than.
节煤剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm để tiết kiệm than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节煤剂
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 上 了 三节课
- Đã học được ba tiết.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
煤›
节›